Khi nói về tương lai trong tiếng Anh, “Tương lai gần” (Near Future) là một trong những khái niệm ngữ pháp được sử dụng thường xuyên nhất trong giao tiếp hàng ngày. Đối với các học viên, việc chỉ biết dùng “will” cho mọi tình huống tương lai là một lỗi sai phổ biến. Để đạt band điểm cao, bạn cần thể hiện sự linh hoạt và chính xác khi diễn đạt các kế hoạch, dự định sắp xảy ra.
trananhkhang.com
Khái niệm
Thì tương lai gần (near future) là một trong những cấu trúc các thì tương lai trong tiếng Anh, được dùng để nói đến những sự kiện sẽ xảy ra, hoặc được dự đoán sẽ xảy ra ở thời điểm gần trong tương lai, với độ chắc chắn khá cao. Thì tương lai gần thường sử dụng cấu trúc ngữ pháp “be going to” hoặc cũng có thể sử dụng cấu trúc hiện tại tiếp diễn.
Công thức
Khẳng định (+): S + am/is/are + going to + V (nguyên thể)
Phủ định (-): S + am/is/are + not + going to + V (nguyên thể)
Nghi vấn (?): Am/Is/Are + S + going to + V (nguyên thể)?
Cách dùng
Cách dùng 1: Diễn tả một ý định, kế hoạch đã có từ trước thời điểm nói (Plans & Intentions). Đây là những quyết định bạn đã suy nghĩ và lên kế hoạch từ trước, không phải quyết định bộc phát ngay lúc nói.
- Ví dụ 1: I am going to buy a new laptop next month. (Tôi dự định sẽ mua một chiếc laptop mới vào tháng tới. -> Đây là kế hoạch đã có).
- Ví dụ 2: She is not going to attend the meeting tomorrow. (Cô ấy sẽ không tham dự cuộc họp vào ngày mai. -> Cô ấy đã quyết định từ trước).
Cách dùng 2: Diễn tả một dự đoán dựa trên bằng chứng, dấu hiệu ở hiện tại (Predictions with Evidence). Bạn nhìn thấy/nghe thấy/cảm thấy một điều gì đó ở hiện tại và đưa ra dự đoán chắc chắn về tương lai gần.
- Ví dụ 1: Look at those dark clouds! It is going to rain soon. (Nhìn những đám mây đen kìa! Trời sắp mưa rồi. -> Bằng chứng là “mây đen”).
- Ví dụ 2: He is driving too fast. He is going to have an accident. (Anh ta đang lái xe quá nhanh. Anh ta sắp gặp tai nạn rồi. -> Bằng chứng là “lái xe quá nhanh”).
Dấu hiệu nhận biết
Dấu hiệu rõ ràng nhất chính là các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai gần:
- Tomorrow: ngày mai
- Tonight: tối nay
- Soon: sớm thôi
- Next week/month/year: tuần tới/tháng tới/năm tới
- This weekend/evening: cuối tuần này/tối nay
- In a few minutes/hours: trong vài phút/vài giờ nữa
Ngoài ra, dấu hiệu quan trọng nhất của “be going to” (dự đoán) chính là bối cảnh hoặc câu đi kèm có bằng chứng ở hiện tại (ví dụ: Look!, Listen!, It’s so cold,…).
Bài tập
Hoàn thành các câu sau:
- My brother has decided that he __________ (study) marketing at university next year.
- Look at those dark clouds! It __________ (rain) soon.
- I can’t talk long. We __________ (have) dinner. The food is already on the table.
- A: “Why did you buy this flour and these eggs?” B: “Because I __________ (bake) a cake for my mom’s birthday.”
- What _____ you ______ (do) this Saturday evening? Do you have any plans?
- Sorry, I can’t join you. I __________ (meet) my professor at 4 PM. We already scheduled this last week.
- Hurry up! The train __________ (leave) in one minute!
- My stomach hurts a lot. I think I __________ (be) sick.
IELTS Master powered by Engonow
Enlighten Your Goal Now.
Quận 6 – Bình Tân, TP HCM / Online toàn cầu.
engonow.edu.vn
Xem thêm: Chinh Phục Bộ Từ Vựng Collocations Chủ Đề “Agriculture”









