Trong bài viết hôm nay, IELTS Master – Engonow English sẽ tiến hành phân tích sâu về đề bài IELTS Writing Task 2 – Test 1 của bộ sách CAMBRIDGE 20. Đây là một chủ đề thuộc lĩnh vực xã hội mang tính thời sự, đòi hỏi ở người viết không chỉ khả năng ngôn ngữ mà còn cả tư duy phản biện và kiến thức nền tảng vững chắc.
trananhkhang.com
Đề bài:
Access to clean water is a basic human right. Therefore every home should have a water supply that is provided free of charge. To what extent do you agree or disagree?
Bài mẫu:
English:
Having an access to safe and clean water is undeniably a fundamental human right. Some argue that this principle justifies making household water supplies free of charge. While I agree that universal access should be guaranteed, I contend that providing water entirely free to every household is neither realistic nor sustainable.
On the one hand, ensuring that all individuals have reliable access to clean water is vital for public health. In many developing nations, families still spend hours each day fetching water from distant or unsafe sources. If governments were to supply water free of charge, these inequalities would be addressed, and the risk of waterborne diseases such as cholera, typhoid, and dysentery, which continue to claim countless lives in developing countries would diminish significantly.
However, I would argue that offering water without cost to every household is likely to be impractical and even counterproductive. Water treatment, distribution infrastructure, and maintenance require substantial financial investment, which must be funded through taxation or service charges. If water were entirely free, governments might face budget shortfalls, potentially leading to lower-quality services. Furthermore, free access could encourage wasteful consumption. People may use water carelessly like watering lawns excessively or leaving taps running if they do not perceive its economic value. This not only undermines conservation efforts but also puts additional pressure on limited freshwater resources. In fact, with climate change already intensifying droughts in many regions, discouraging wastage through fair pricing becomes essential for safeguarding supplies for future generations.
A more viable solution would be to guarantee a free basic allowance sufficient for essential needs such as drinking, cooking, and hygiene, while charging for excessive use. This system, already implemented in some regions, ensures equity by safeguarding the poor, while simultaneously promoting responsible usage among wealthier households.
In conclusion, although I strongly support the principle that clean water is a human right, I disagree with the notion of making it completely free for all. A mixed approach such as free provision of basic needs combined with charges for excessive consumption would represent a fairer and more sustainable mode.
Vietnamese:
Việc được tiếp cận với nguồn nước sạch và an toàn hiển nhiên là một quyền cơ bản của con người. Một số người lập luận rằng nguyên tắc này biện minh cho việc cung cấp nước sinh hoạt miễn phí. Mặc dù tôi đồng ý rằng cần phải đảm bảo quyền tiếp cận phổ quát, nhưng tôi cho rằng việc cung cấp nước hoàn toàn miễn phí cho mọi hộ gia đình là không thực tế và không bền vững.
Mặt khác, việc đảm bảo mọi cá nhân có nguồn nước sạch đáng tin cậy là yếu tố thiết yếu đối với sức khỏe cộng đồng. Ở nhiều quốc gia đang phát triển, các gia đình vẫn phải dành hàng giờ mỗi ngày để lấy nước từ các nguồn xa xôi hoặc không an toàn. Nếu các chính phủ cung cấp nước miễn phí, những bất bình đẳng này sẽ được giải quyết, và nguy cơ mắc các bệnh lây truyền qua đường nước như tả, thương hàn và kiết lỵ – vốn đang tiếp tục cướp đi sinh mạng của vô số người ở các nước đang phát triển – sẽ giảm đi đáng kể.
Tuy nhiên, tôi cho rằng việc cung cấp nước miễn phí cho mọi hộ gia đình có thể sẽ không thực tế và thậm chí gây phản tác dụng. Việc xử lý, xây dựng cơ sở hạ tầng phân phối và bảo trì hệ thống nước đòi hỏi một khoản đầu tư tài chính đáng kể, và khoản này cần được cấp vốn thông qua thuế hoặc phí dịch vụ. Nếu nước hoàn toàn miễn phí, các chính phủ có thể phải đối mặt với thâm hụt ngân sách, dẫn đến chất lượng dịch vụ có khả năng bị suy giảm. Hơn nữa, việc tiếp cận miễn phí có thể khuyến khích tiêu thụ lãng phí. Mọi người có thể sử dụng nước bất cẩn, chẳng hạn như tưới cỏ quá mức hoặc để vòi nước chảy liên tục, nếu họ không nhận thức được giá trị kinh tế của nó. Điều này không chỉ làm suy yếu các nỗ lực bảo tồn mà còn gây thêm áp lực lên các nguồn tài nguyên nước ngọt vốn đã hữu hạn. Thực tế, trong bối cảnh biến đổi khí hậu đang làm gia tăng hạn hán tại nhiều khu vực, việc ngăn chặn sự lãng phí thông qua mức định giá hợp lý trở nên cần thiết để bảo vệ nguồn cung cho các thế hệ tương lai.
Một giải pháp khả thi hơn là đảm bảo cung cấp một hạn mức cơ bản miễn phí, đủ cho các nhu cầu thiết yếu như uống, nấu ăn và vệ sinh, đồng thời tính phí đối với việc sử dụng vượt mức. Hệ thống này, vốn đã được áp dụng ở một số khu vực, vừa đảm bảo tính công bằng bằng cách bảo vệ người nghèo, vừa thúc đẩy việc sử dụng có trách nhiệm trong các hộ gia đình giàu có hơn.
Tóm lại, mặc dù tôi hoàn toàn ủng hộ nguyên tắc nước sạch là quyền cơ bản của con người, tôi không đồng tình với quan điểm coi việc cung cấp hoàn toàn miễn phí cho tất cả mọi người. Một phương pháp kết hợp như cung cấp miễn phí cho nhu cầu cơ bản đi đôi với việc tính phí tiêu thụ vượt mức sẽ là một mô hình công bằng và bền vững hơn.
Phân tích:
1) Phân tích chi tiết từng đoạn
- Mở bài:
- Câu 1: Thừa nhận và diễn giải lại tiền đề của đề bài một cách hiệu quả (“undeniably a fundamental human right”).
- Câu 2 (Thesis Statement): Trả lời trực diện câu hỏi của đề bài, thể hiện rõ quan điểm không đồng ý hoàn toàn (“I contend that providing water entirely free… is neither realistic nor sustainable”). Việc dùng từ “contend” cho thấy một lập trường mạnh mẽ và học thuật.
- Thân bài 1 – Đoạn Nhượng Bộ:
- Câu chủ đề: “ensuring that all individuals have reliable access to clean water is vital for public health.” Câu này giới thiệu rõ ràng lợi ích của việc tiếp cận nước sạch, là lập luận mạnh nhất của phía ủng hộ.
- Phát triển ý: Tác giả phát triển ý bằng cách giải thích tác động ở các quốc gia đang phát triển (developing nations), sau đó đưa ra chuỗi nguyên nhân-kết quả: cấp nước miễn phí -> giải quyết bất bình đẳng -> giảm thiểu nguy cơ bệnh tật do nguồn nước (waterborne diseases). Việc liệt kê các bệnh cụ thể (cholera, typhoid, and dysentery) làm cho luận điểm trở nên thuyết phục và cụ thể hơn.
- Thân bài 2 – Đoạn Phản Đề & Luận Điểm Chính:
- Câu chủ đề: “However, I would argue that offering water without cost to every household is likely to be impractical and even counterproductive.” Từ “However” tạo ra sự chuyển hướng rõ ràng. Cụm từ “impractical and even counterproductive” báo hiệu hai luận điểm phụ sẽ được trình bày.
- Phát triển ý 1 (Impractical): Giải thích về chi phí khổng lồ cho việc xử lý, phân phối và bảo trì. Luận điểm này được củng cố bằng logic kinh tế: nếu miễn phí -> thiếu ngân sách -> chất lượng dịch vụ giảm.
- Phát triển ý 2 (Counterproductive): Trình bày về hệ quả tiêu cực của việc miễn phí: khuyến khích sự lãng phí (“wasteful consumption”). Tác giả đưa ra ví dụ dễ hình dung (“watering lawns excessively or leaving taps running”). Ý này được nâng tầm khi kết nối với một vấn đề toàn cầu lớn hơn là biến đổi khí hậu và hạn hán, nhấn mạnh sự cần thiết của việc bảo tồn tài nguyên.
- Thân bài 3 – Đoạn Đề Xuất Giải Pháp:
- Câu chủ đề: “A more viable solution would be to guarantee a free basic allowance… while charging for excessive use.” Câu này không chỉ là một câu chủ đề mà còn là một đề xuất chính sách hoàn chỉnh.
- Phát triển ý: Giải thích ngắn gọn cách hệ thống này hoạt động và lợi ích kép của nó: vừa đảm bảo công bằng cho người nghèo (“ensures equity by safeguarding the poor”), vừa thúc đẩy ý thức tiết kiệm ở các hộ gia đình khá giả hơn.
- Kết bài:
- Tóm tắt lại quan điểm một cách chính xác, nhắc lại sự mâu thuẫn giữa việc ủng hộ “nguyên tắc” và phản đối “phương pháp”.
- Khẳng định lại giải pháp “A mixed approach” là lựa chọn công bằng và bền vững hơn, kết thúc bài luận một cách mạnh mẽ và thuyết phục.
2) Phân tích Từ vựng (Lexical Resource) nổi bật (Band 7+)
- a fundamental human right: Cụm từ trung tâm của đề bài, được sử dụng chính xác để thiết lập bối cảnh.
- neither realistic nor sustainable: Một cấu trúc song song mạnh mẽ và mang tính học thuật cao để thể hiện sự phản đối một cách toàn diện.
- waterborne diseases: Một danh từ ghép (compound noun) rất chính xác và đúng chủ đề, thể hiện vốn từ vựng chuyên sâu.
- impractical and even counterproductive: Cặp tính từ đắt giá. “Impractical” nói về tính khả thi, trong khi “counterproductive” nâng tầm lập luận lên mức độ gây hại, tạo ra kết quả ngược với mong muốn.
- wasteful consumption: Một collocation (cụm từ kết hợp tự nhiên) chuẩn xác để mô tả hành vi sử dụng tài nguyên một cách lãng phí.
- A more viable solution: Cụm từ hoàn hảo để giới thiệu một giải pháp thay thế, cho thấy tư duy phản biện và xây dựng.
- A mixed approach: Cách diễn đạt tinh tế, học thuật để mô tả một giải pháp kết hợp nhiều yếu tố, thay vì dùng những từ đơn giản như “a combination”.
3) Phân tích Ngữ pháp (Grammatical Range & Accuracy)
- Đa dạng cấu trúc câu: Bài viết sử dụng thành thạo nhiều loại câu:
- Câu phức với mệnh đề quan hệ: “…diseases such as cholera, typhoid, and dysentery, which continue to claim countless lives…”
- Câu phức với mệnh đề phụ chỉ điều kiện/thời gian: “If governments were to supply water free of charge, these inequalities would be addressed…”
- Câu ghép: Sử dụng các liên từ như “and”, “but” để nối các mệnh đề độc lập một cách trôi chảy.
- Thiết bị liên kết (Cohesive Devices) và tính mạch lạc (Coherence):
- Sử dụng các từ/cụm từ chuyển ý một cách rất tự nhiên và hiệu quả: On the one hand, However, Furthermore, In fact. Chúng không chỉ đơn thuần là dấu hiệu chuyển ý mà còn thể hiện mối quan hệ logic giữa các câu và các đoạn văn.
- Sự lặp lại có chủ đích của các từ khóa (water, free, consumption, sustainable) giúp duy trì sự tập trung vào chủ đề chính.
4) Tổng kết & ghi chú cho người học (Key Takeaways)
- Điểm mạnh nổi bật nhất:
- Lập luận sâu sắc và cân bằng: Bài viết không sa vào quan điểm “trắng-đen” mà công nhận tính phức tạp của vấn đề, thể hiện tư duy phản biện ở cấp độ cao.
- Cấu trúc “Concession-Rebuttal-Solution”: Cấu trúc này cực kỳ hiệu quả. Việc thừa nhận lập luận của phía đối lập trước khi phản bác và đưa ra giải pháp của riêng mình làm cho bài viết trở nên rất thuyết phục và toàn diện.
- Từ vựng chính xác và ngữ pháp đa dạng: Vốn từ vựng phong phú và khả năng sử dụng linh hoạt các cấu trúc ngữ pháp phức tạp đã góp phần tạo nên một bài viết mạch lạc và mang tính học thuật cao.
- Ghi chú học tập (Key Takeaways):
- Phát triển quan điểm phức tạp (Nuanced Opinion): Thay vì chỉ chọn “hoàn toàn đồng ý” hoặc “hoàn toàn không đồng ý”, hãy thử tiếp cận vấn đề từ nhiều góc độ. Một quan điểm kiểu “Tôi đồng ý với A, nhưng không đồng ý với B, và đây là một giải pháp tốt hơn” thường sẽ được đánh giá cao hơn.
- Sử dụng đoạn “Giải pháp” (Solution Paragraph): Khi bạn không đồng ý với một đề xuất trong đề bài, việc chỉ ra các vấn đề của nó là tốt, nhưng việc đề xuất một giải pháp thay thế còn tốt hơn rất nhiều. Điều này chứng tỏ bạn không chỉ có khả năng phân tích mà còn có tư duy giải quyết vấn đề.
- Làm chủ đoạn nhượng bộ (Concession): Bắt đầu bằng việc thừa nhận một điểm hợp lý của phía đối lập (“On the one hand…”) sẽ làm cho luận điểm chính của bạn (“However…”) trở nên mạnh mẽ và đáng tin cậy hơn.
IELTS Master powered by Engonow
Enlighten Your Goal Now.
Quận 6 – Bình Tân, TP HCM / Online toàn cầu.
engonow.edu.vn
Xem thêm: Bài Viết Mẫu IELTS Writing Task 1 (Cam 20 – Test 1)