IELTS Master – Engonow English đã chứng kiến hàng ngàn học viên từ loay hoay, mất gốc đến tự tin chinh phục band điểm mục tiêu. IELTS Master – Engonow English hiểu rằng, hành trình luyện thi IELTS đôi khi thật gian nan. Bạn cày nát bộ Cambridge, học thuộc lòng từ vựng, viết hàng chục bài essay… nhưng band điểm vẫn “giậm chân tại chỗ”. Vấn đề không nằm ở việc bạn không đủ chăm chỉ. Vấn đề nằm ở chỗ bạn đang đi theo những lối mòn mà hàng triệu người khác cũng đang đi. Hôm nay, IELTS Master – Engonow English sẽ không chia sẻ những phương pháp thông thường. Thay vào đó, tôi sẽ bật mí 5 cách luyện IELTS có vẻ hơi “Độc Lạ”, đi ngược với số đông, nhưng lại là chìa khóa vàng giúp hơn 5000 học viên của chúng tôi tạo nên kỳ tích.
trananhkhang.com

1. Làm Chủ Kỹ Năng Phát Âm & Độ Trôi Chảy Với Phương Pháp Shadowing
Trong quá trình luyện thi IELTS, nhiều học viên mắc phải sai lầm khi coi Listening và Speaking là hai kỹ năng hoàn toàn tách biệt. Tuy nhiên, Shadowing là một phương pháp luyện tập cường độ cao, kết nối trực tiếp hai kỹ năng này, giúp bạn tạo ra bước nhảy vọt về cả khả năng nghe hiểu lẫn phản xạ nói.
Về bản chất, kỹ thuật “Shadowing” (Nghe và Nhại lại) là một bài tập chủ động, yêu cầu bạn tái tạo lại lời nói của người bản xứ một cách đồng thời, giống như một “cái bóng”. Thay vì chỉ nghe thụ động để lấy thông tin, bạn buộc phải xử lý âm thanh ở mức độ sâu hơn: từ việc nhận diện âm vị, nhịp điệu, ngữ điệu cho đến việc tái tạo lại chúng bằng chính cơ quan phát âm của mình.
Hướng dẫn thực hành chi tiết:
- Lựa chọn nguồn nghe phù hợp: Bắt đầu với các video hoặc audio có tốc độ nói vừa phải, phát âm rõ ràng và có phụ đề (transcript). Các nguồn uy tín bao gồm: TED Talks, VOA Learning English, BBC Learning English, hoặc các bài podcast về chủ đề bạn yêu thích.
- Nghe sơ bộ lần đầu: Nghe qua một lượt để nắm bắt nội dung chính của bài nói. Điều này giúp bạn không bị quá tải khi bắt đầu nhại lại.
- Bắt đầu “Shadowing”: Đeo tai nghe để có thể nghe rõ nhất. Bật lại audio và bắt đầu nói theo người nói. Cố gắng bắt chước chính xác nhất có thể:
- Ngữ điệu (Intonation): Giọng điệu lên xuống ở cuối câu.
- Nhịp điệu (Rhythm): Cách nhấn nhá vào các từ quan trọng trong câu.
- Nối âm (Linking sounds): Cách người bản xứ nối phụ âm cuối của từ trước với nguyên âm đầu của từ sau.
- Ghi âm và so sánh: Hãy ghi âm lại phần nói của mình và so sánh với audio gốc. Đây là bước quan trọng nhất để bạn tự nhận ra lỗi sai trong phát âm và dần dần điều chỉnh.
Lợi ích:
- Cải thiện cơ chế phát âm (Pronunciation Mechanics): Việc bắt chước liên tục hoạt động như một bài “tập thể dục” cho cơ miệng, lưỡi và môi. Nó giúp các cơ quan này trở nên linh hoạt và quen với việc tạo ra những âm thanh không có trong tiếng Việt, từ đó giúp phát âm của bạn chuẩn xác và tự nhiên hơn.
- Phá vỡ rào cản dịch thuật (Breaking the Translation Barrier): Shadowing rèn luyện cho não bộ khả năng xử lý và phản xạ trực tiếp bằng tiếng Anh, giảm thiểu thói quen dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh trong đầu. Đây là chìa khóa để đạt được độ trôi chảy (Fluency) và nói một cách liền mạch, tự tin.
- Nâng cao khả năng nghe sâu (Deep Listening Skills): Để nhại lại chính xác, bạn buộc phải lắng nghe một cách cực kỳ tập trung, chú ý đến từng chi tiết nhỏ nhất trong lời nói. Kỹ năng này đặc biệt quan trọng để chinh phục các Section 3 và 4 trong bài thi IELTS Listening, nơi các bài đối thoại và độc thoại có tốc độ nhanh và chứa nhiều thông tin phức tạp.
2. Chiến Lược Phân Tích Chuyên Sâu Bài Mẫu IELTS Writing Band 8.0+
Việc đọc lướt các bài mẫu chỉ mang lại cảm giác quen thuộc chứ không thực sự cải thiện kỹ năng. Để thực sự tiến bộ, bạn cần tiếp cận bài mẫu như một kỹ sư “giải phẫu” một cỗ máy phức tạp. Phương pháp phân tích chuyên sâu (In-depth Analysis) giúp bạn hiểu được “tư duy” của người viết điểm cao và cách họ đáp ứng từng tiêu chí chấm điểm của giám khảo.
Quy trình phân tích 3 lớp chi tiết:
- Lớp 1 – Phân tích cấu trúc và logic (Structural & Coherence Analysis): Đây là “bộ xương” của bài viết.
- Mở bài: Tác giả đã paraphrase lại đề bài như thế nào? Thesis statement (câu luận điểm) có rõ ràng, trực tiếp trả lời câu hỏi của đề bài không?
- Thân bài: Mỗi đoạn có một topic sentence (câu chủ đề) mạch lạc không? Các ý tưởng hỗ trợ (supporting ideas) được phát triển ra sao? Tác giả đã dùng ví dụ, số liệu, hay giải thích để làm rõ luận điểm như thế nào? Các từ nối (linking words/cohesive devices) được sử dụng có đa dạng và hợp lý không?
- Kết bài: Tác giả đã tóm tắt lại các luận điểm chính và khẳng định lại quan điểm của mình một cách thuyết phục chưa?
- Lớp 2 – Phân tích ngữ pháp (Grammatical Range and Accuracy Analysis): Đây là yếu tố thể hiện trình độ ngôn ngữ.
- Đa dạng cấu trúc: Tìm và đánh dấu các loại câu được sử dụng: câu đơn, câu ghép, và đặc biệt là các loại câu phức (mệnh đề quan hệ, mệnh đề trạng ngữ, câu điều kiện).
- Cấu trúc nâng cao: Chú ý đến các cấu trúc ngữ pháp “ăn điểm” như: cấu trúc đảo ngữ (inversions), câu bị động (passive voice), mệnh đề phân từ (participle clauses). Phân tích xem chúng được dùng trong ngữ cảnh nào để tăng tính học thuật cho bài viết.
- Lớp 3 – Phân tích từ vựng (Lexical Resource Analysis): Đây là yếu tố giúp bài viết của bạn nổi bật.
- Topic-Specific Vocabulary: Liệt kê những từ vựng chuyên sâu liên quan trực tiếp đến chủ đề bài viết.
- Collocations học thuật: Gạch chân những cụm từ thường đi với nhau một cách tự nhiên (ví dụ: “play a pivotal role”, “tackle an issue”, “a significant impact”).
- Less Common Lexical Items: Tìm những từ vựng ít phổ biến nhưng được sử dụng chính xác và hiệu quả.
- Paraphrasing: Quan sát cách tác giả sử dụng từ đồng nghĩa (synonyms) và các cấu trúc khác nhau để diễn đạt cùng một ý tưởng, tránh lặp từ.
3. Xây Dựng Tư Duy Phản Biện & Lập Luận Đa Chiều Cho Speaking Part 3
Speaking Part 3 là phần thi mà giám khảo muốn thấy khả năng thảo luận và phân tích một vấn đề một cách trừu tượng, tương tự như một cuộc phỏng vấn học thuật. Việc chỉ đưa ra một câu trả lời đơn giản, một chiều sẽ không thể giúp bạn đạt band điểm cao. Kỹ năng lập luận đa chiều và phản biện chính là chìa khóa để chinh phục phần thi này.
Cấu trúc lập luận nâng cao (Framework for Advanced Reasoning):
Hãy hình dung bạn đang tham gia một cuộc tranh luận nhỏ. Thay vì chỉ nói “Tôi nghĩ A”, hãy thử cấu trúc câu trả lời của bạn như sau:
- Đưa ra quan điểm trực tiếp (State your main point): Bắt đầu bằng việc trả lời thẳng vào câu hỏi. “Personally, I believe that…” hoặc “From my perspective,…”
- Giải thích và đưa ví dụ (Explain and Exemplify): Làm rõ cho quan điểm của bạn. Tại sao bạn lại nghĩ như vậy? Bạn có thể đưa ra một ví dụ từ thực tế, từ kinh nghiệm cá nhân hoặc một ví dụ giả định để minh họa.
- Thừa nhận quan điểm đối lập (Acknowledge the counter-argument): Đây là bước thể hiện tư duy phản biện. Hãy cho thấy bạn nhận thức được rằng vấn đề có nhiều mặt. Sử dụng các cụm từ như: “However, it could also be argued that…”, “Admittedly, some people hold the opposing view that…”, “On the other hand, we must also consider…”.
- Tổng hợp và khẳng định lại (Synthesize and Reaffirm): Sau khi xem xét các góc độ khác nhau, hãy đưa ra một kết luận tổng hợp, cho thấy sự cân nhắc của bạn và khẳng định lại lập trường của mình một cách tinh tế hơn. “While there is some truth to the latter point, I still maintain that the benefits of X outweigh its drawbacks because…”.
Hiệu quả vượt trội: Cách tiếp cận này không chỉ giúp bạn kéo dài câu trả lời một cách tự nhiên mà còn trực tiếp thể hiện khả năng tư duy bậc cao, sử dụng ngôn ngữ phức tạp để thảo luận và đánh giá ý tưởng. Đây là những đặc điểm cốt lõi của thí sinh đạt band 7.0 trở lên trong kỹ năng Speaking.
4. Tối Ưu Hóa Thời Gian & Độ Chính Xác Trong Bài Thi Reading Với Kỹ Thuật “Question-First”
Bài thi IELTS Reading là một cuộc chạy đua với thời gian. Sai lầm phổ biến nhất của thí sinh là cố gắng đọc và hiểu toàn bộ bài văn bản trước khi xem câu hỏi, dẫn đến việc lãng phí thời gian quý báu vào những thông tin không liên quan. Chiến lược “Question-First” (Ưu tiên câu hỏi) là một phương pháp tiếp cận có mục đích, biến bạn từ một người đọc thụ động thành một “thợ săn thông tin” chủ động.
Các bước thực thi chiến lược:
- Phân tích câu hỏi trước tiên: Dành 1-2 phút đầu tiên để đọc toàn bộ các câu hỏi của một bài đọc. Đừng chỉ đọc lướt, hãy phân tích kỹ:
- Gạch chân Keywords: Xác định các từ khóa chính là danh từ riêng, con số, thuật ngữ khoa học, hoặc các từ mang ý nghĩa đặc biệt.
- Xác định loại thông tin cần tìm: Câu hỏi đang yêu cầu bạn tìm gì? Một nguyên nhân? Một kết quả? Một so sánh? Hay một định nghĩa?
- Hiểu rõ yêu cầu của từng dạng bài: Dạng True/False/Not Given yêu cầu sự chính xác tuyệt đối, trong khi dạng Matching Headings đòi hỏi khả năng tóm tắt ý chính của cả đoạn văn.
- Định vị thông tin bằng Skimming & Scanning:
- Scanning (Đọc quét): Đưa mắt thật nhanh qua bài văn để tìm chính xác các từ khóa bạn đã gạch chân.
- Skimming (Đọc lướt): Khi đã xác định được đoạn văn có chứa từ khóa, hãy đọc lướt câu đầu và câu cuối của đoạn đó để nắm được ý chính.
- Đọc kỹ và đối chiếu (Close Reading): Sau khi đã khoanh vùng được đoạn văn liên quan, lúc này bạn mới cần đọc kỹ từng câu, từng chữ để tìm ra câu trả lời chính xác và đối chiếu cẩn thận với câu hỏi.
Ưu điểm của phương pháp: Bằng cách đọc câu hỏi trước, bạn tạo ra một “bộ lọc” trong não. Bạn biết chính xác mình đang tìm kiếm điều gì. Điều này giúp bạn bỏ qua những thông tin gây nhiễu, tập trung toàn bộ năng lượng vào việc tìm câu trả lời, từ đó tăng tốc độ làm bài và nâng cao độ chính xác một cách đáng kể.
5. Phương Pháp Ghi Nhớ Từ Vựng Học Thuật Bằng Kỹ Thuật Mã Hóa Liên Tưởng
Từ vựng là nền tảng của một bài thi IELTS thành công, nhưng việc ghi nhớ một danh sách dài các từ học thuật bằng cách lặp đi lặp lại (rote learning) thường không hiệu quả và dễ gây nản chí. Kỹ thuật mã hóa thông qua liên tưởng (Association Encoding) là một giải pháp dựa trên cách hoạt động của não bộ, giúp chuyển từ vựng từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn.
Cơ chế hoạt động và cách áp dụng:
Não bộ con người không ghi nhớ thông tin rời rạc tốt bằng việc ghi nhớ những câu chuyện, hình ảnh và cảm xúc. Kỹ thuật này hoạt động bằng cách tạo ra một kết nối mạnh mẽ, độc đáo và đôi khi là kỳ quặc giữa từ mới và một kiến thức đã có sẵn trong đầu bạn.
- Liên tưởng qua âm thanh (Sound Association): Tìm những từ tiếng Việt có âm thanh tương tự và tạo ra một câu chuyện ngắn.
- Ví dụ: Để học từ “ubiquitous” (phổ biến, ở đâu cũng có), bạn có thể chia nó thành “U-bi-quit-us” và tưởng tượng câu chuyện: “Thấy sản phẩm này ở đâu cũng có nên You (bạn) bị (bi) quit (nghỉ việc) us (khỏi chúng tôi) vì cạnh tranh không nổi”. Câu chuyện càng vô lý, bạn càng dễ nhớ.
- Liên tưởng qua hình ảnh (Visual Association): Tạo ra một hình ảnh sống động và chi tiết trong đầu.
- Ví dụ: Để học từ “gregarious” (thích giao du, hòa đồng), hãy tưởng tượng một con cá sấu (alligator) khổng lồ tên Greg đang vui vẻ đi dự tiệc, bắt tay mọi người. Hình ảnh “Greg-alligator” sẽ giúp bạn nhớ đến tính cách hòa đồng.
- Liên tưởng qua ngữ cảnh (Contextual Association): Thay vì học một từ đơn lẻ, hãy đặt nó vào một câu ví dụ do chính bạn tạo ra, liên quan đến cuộc sống hoặc sở thích của bạn. Ví dụ, để học từ “mitigate” (giảm nhẹ), hãy đặt câu: “To mitigate stress before the IELTS exam, I often listen to classical music.”
Qua những phương pháp bổ ích trên, IELTS Master – Engonow English mong các bạn có thể tận dụng và đạt được điểm số mong muốn!
IELTS Master powered by Engonow
Enlighten Your Goal Now.
Quận 6 – Bình Tân, TP HCM / Online toàn cầu.
engonow.edu.vn
Xem thêm: IELTS Master – Engonow English Bật Mí “3 Phương Pháp” Giúp Bạn Đạt Band 8.0 IELTS