Trong hành trình chinh phục kỳ thi IELTS, việc sở hữu một vốn từ vựng IELTS phong phú và đa dạng là một trong những yếu tố then chốt quyết định band điểm của bạn, đặc biệt là ở kỹ năng Speaking và Writing. Tuy nhiên, nhiều thí sinh thường có xu hướng lặp đi lặp lại những từ quen thuộc như “Begin” để diễn tả sự bắt đầu. Điều này vô hình trung làm giảm sự đa dạng trong vốn từ (Lexical Resource) và khiến bài thi của bạn kém phần ấn tượng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng đồng nghĩa, giúp bạn tự tin thể hiện khả năng ngôn ngữ của mình.
trananhkhang.com
Explanation (Giải thích)
Dưới đây là những từ vựng đồng nghĩa với “Begin”:
- Start /stɑːt/: Bắt đầu, khởi đầu
- Commence /kəˈmens/: Bắt đầu, khởi đầu
- Initiate /ɪˈnɪʃ.i.eɪt/: Khởi xướng, bắt đầu một quá trình
- Launch /lɔːntʃ/: Bắt đầu một hoạt động quan trọng
- Set out /ˌset ˈaʊt/: Bắt đầu, khởi hành
Review (Ôn tập)
Hãy sử dụng những từ vựng đồng nghĩa với “Begin” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:
- She started her own business last year.
- The ceremony will commence at noon.
- The government will initiate a new program to help the unemployed.
- They launched an investigation into the incident.
- We set out on our adventure with great excitement.
Exercise (Bài tập)
Hãy chọn đáp án đúng cho mỗi câu sau:
Bài tập trắc nghiệm từ vựng
Hãy chọn từ hoặc cụm từ đúng nhất để hoàn thành mỗi câu.
1. The committee decided to _____ a new project to improve public transportation.
a) finish
b) initiate
c) stop
d) pause
2. The fireworks display will _____ exactly at 8:00 PM.
a) halt
b) end
c) commence
d) delay
3. The company plans to _____ a new line of eco-friendly products next quarter.
a) discontinue
b) launch
c) recall
d) cease
4. We need to _____ working on this report right away if we want to meet the deadline.
a) postpone
b) delay
c) postpone
d) start
5. After packing their bags, the explorers were ready to _____ on their long journey.
a) turn back
b) set out
c) wait
d) relax
6. The government will _____ a new policy to support small businesses next month.
a) cancel
b) initiate
c) block
d) oppose
7. The space agency is preparing to _____ a new satellite into orbit next week.
a) land
b) recall
c) launch
d) retrieve
8. They decided to _____ their adventure across the desert at dawn.
a) conclude
b) abandon
c) set out
d) hesitate
IELTS Master powered by Engonow
Enlighten Your Goal Now.
Quận 6 – Bình Tân, TP HCM / Online toàn cầu.
engonow.edu.vn
Xem thêm: Khám Phá Từ Vựng IELTS Chủ Đề “Movie”