Bạn có đang ấp ủ giấc mơ chinh phục đỉnh cao IELTS, tự tin “bắn” tiếng Anh trôi chảy và diễn đạt ý tưởng sắc sảo trong cả Speaking lẫn Writing? Nếu câu trả lời là một tiếng “Có” đầy quyết tâm, thì hôm nay, mình sẽ “bật mí” cho bạn một cụm từ lợi hại “Formulate A Coherent Argument”!
trananhkhang.com

EXPLANATION (Giải Thích):
Formulate A Coherent Argument /ˈfɔː.mjə.leɪt ə kəʊˈhɪə.rənt ˈɑːɡ.jə.mənt/: xây dựng hoặc trình bày một lập luận mạch lạc, chặt chẽ
Điều này đòi hỏi việc sắp xếp các ý tưởng, lý lẽ, và bằng chứng một cách logic, có hệ thống để tạo thành một tổng thể thống nhất, dễ hiểu và có sức thuyết phục, nhằm bảo vệ cho một quan điểm hoặc kết luận nào đó.
EXAMPLE (Ví Dụ):
In order to win the debate, you need to formulate a coherent argument supported by strong evidence. (Để chiến thắng trong cuộc tranh luận, bạn cần phải xây dựng một lập luận mạch lạc được hỗ trợ bởi bằng chứng vững chắc.)
The professor asked the students to formulate a coherent argument explaining their interpretation of the poem. (Giáo sư yêu cầu sinh viên xây dựng một lập luận mạch lạc giải thích cách diễn giải của họ về bài thơ.)
EXERCISE (Bài Tập):
1. Điền vào chỗ trống:
In academic writing, it’s not enough to just present facts; you must ___________ that logically connects those facts to your thesis. (Trong văn viết học thuật, việc chỉ trình bày sự thật là không đủ; bạn phải __________ một cách logic kết nối những sự thật đó với luận điểm của bạn.)
(Đáp án gợi ý: formulate a coherent argument)
2. Sắp xếp lại câu:
Sắp xếp các từ sau thành một câu hoàn chỉnh: evidence / must / students / use / to / formulate / arguments / coherent / their (Học sinh / bằng chứng / phải / sử dụng / để / xây dựng / các lập luận / mạch lạc / của họ)
(Đáp án gợi ý: Students must use evidence to formulate their coherent arguments. HOẶC: To formulate coherent arguments, students must use evidence.)
3. Hoàn thành câu:
To convince the investors, the startup team needed to formulate a coherent argument that clearly demonstrated… (Để thuyết phục các nhà đầu tư, đội ngũ startup cần phải xây dựng một lập luận mạch lạc mà chứng minh rõ ràng…)
(Người làm bài tập cần hoàn thành câu, ví dụ: …the market potential and their unique value proposition. / … tiềm năng thị trường và đề xuất giá trị độc đáo của họ.)
4. Trả lời câu hỏi tình huống:
Imagine you disagree with a new company policy. What is the first step you should take to formulate a coherent argument to present to your manager? (Hãy tưởng tượng bạn không đồng ý với một chính sách mới của công ty. Bước đầu tiên bạn nên làm để xây dựng một lập luận mạch lạc trình bày với quản lý của mình là gì?)
(Đáp án gợi ý: Gather specific reasons and evidence explaining why you disagree and what negative impacts the policy might have. / Thu thập các lý do và bằng chứng cụ thể giải thích tại sao bạn không đồng ý và những tác động tiêu cực mà chính sách có thể gây ra.)
5. Chọn cách dùng đúng: Which sentence uses “formulate a coherent argument” most appropriately?
A. He tried to formulate a coherent argument for why he was late, mentioning traffic and a lost cat.
B. The essay failed because it didn’t formulate a coherent argument, jumping between unrelated points.
C. Let’s formulate a coherent argument for our pizza order tonight.
IELTS Master powered by Engonow
Enlighten Your Goal Now.
Quận 6 – Bình Tân, TP HCM / Online toàn cầu.
engonow.edu.vn
Xem thêm: Bứt Phá IELTS Với Collocations Tiếng Anh Chủ Đề “Daily Routines”